tiếng Việt | vie-000 |
trụ thạch |
français | fra-000 | pilier |
русский | rus-000 | опора |
русский | rus-000 | столп |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ dựa |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ nương tựa |
tiếng Việt | vie-000 | cột trụ |
tiếng Việt | vie-000 | hậu thuẫn |
tiếng Việt | vie-000 | nơi nhờ cậy |
tiếng Việt | vie-000 | rường cột |
tiếng Việt | vie-000 | sức ủng hộ |
tiếng Việt | vie-000 | trụ cột |
𡨸儒 | vie-001 | 柱石 |