tiếng Việt | vie-000 |
trụ cột |
English | eng-000 | kingpin |
English | eng-000 | mainstay |
English | eng-000 | spirit |
français | fra-000 | colonne |
français | fra-000 | pilier |
français | fra-000 | soutien |
italiano | ita-000 | perno |
italiano | ita-000 | pilastro |
italiano | ita-000 | sostegno |
русский | rus-000 | опора |
русский | rus-000 | ось |
русский | rus-000 | подпора |
русский | rus-000 | подпорк |
русский | rus-000 | столп |
русский | rus-000 | устой |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ dựa |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ dựa chính |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ nương tựa |
tiếng Việt | vie-000 | cọc chống |
tiếng Việt | vie-000 | cột chống |
tiếng Việt | vie-000 | cột trụ |
tiếng Việt | vie-000 | giá đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | hậu thuẫn |
tiếng Việt | vie-000 | linh hồn |
tiếng Việt | vie-000 | người bảo trợ |
tiếng Việt | vie-000 | nhân vật chính |
tiếng Việt | vie-000 | nòng cốt |
tiếng Việt | vie-000 | nơi nhờ cậy |
tiếng Việt | vie-000 | rường cột |
tiếng Việt | vie-000 | sức ủng hộ |
tiếng Việt | vie-000 | then chốt |
tiếng Việt | vie-000 | trung tâm |
tiếng Việt | vie-000 | trụ chống |
tiếng Việt | vie-000 | trụ thạch |