| tiếng Việt | vie-000 |
| tài giảm | |
| English | eng-000 | reduce |
| français | fra-000 | diminuer |
| français | fra-000 | réduire |
| русский | rus-000 | сокращать |
| русский | rus-000 | сокращаться |
| tiếng Việt | vie-000 | cắt giảm |
| tiếng Việt | vie-000 | giảm |
| tiếng Việt | vie-000 | giảm bớt |
| tiếng Việt | vie-000 | giảm xuống |
| tiếng Việt | vie-000 | rút bớt |
| 𡨸儒 | vie-001 | 裁減 |
