tiếng Việt | vie-000 |
túm tụm lại |
русский | rus-000 | набегать |
русский | rus-000 | наваливать |
русский | rus-000 | скапливаться |
русский | rus-000 | скучиваться |
русский | rus-000 | слетаться |
русский | rus-000 | стесниться |
tiếng Việt | vie-000 | bâu lại |
tiếng Việt | vie-000 | chen chúc |
tiếng Việt | vie-000 | dồn lại |
tiếng Việt | vie-000 | tập hợp lại |
tiếng Việt | vie-000 | tụ tâpk lại |
tiếng Việt | vie-000 | tụ tập lại |
tiếng Việt | vie-000 | xúm lại |