| tiếng Việt | vie-000 |
| tải trọng | |
| français | fra-000 | charge |
| français | fra-000 | tonnage |
| русский | rus-000 | груз |
| русский | rus-000 | поклажа |
| tiếng Việt | vie-000 | gánh nặng |
| tiếng Việt | vie-000 | sức nặng |
| tiếng Việt | vie-000 | vật nặng |
| tiếng Việt | vie-000 | đồ tải |
| tiếng Việt | vie-000 | đồ đạc chuyển chở |
| 𡨸儒 | vie-001 | 載重 |
