| tiếng Việt | vie-000 |
| tỏ lộ | |
| italiano | ita-000 | palesare |
| italiano | ita-000 | significare |
| русский | rus-000 | выражать |
| русский | rus-000 | выражение |
| tiếng Việt | vie-000 | biểu hiện |
| tiếng Việt | vie-000 | biểu lộ |
| tiếng Việt | vie-000 | biểu thị |
| tiếng Việt | vie-000 | bày tỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | làm cho hiểu |
| tiếng Việt | vie-000 | thể hiện |
| tiếng Việt | vie-000 | tỏ |
