tiếng Việt | vie-000 |
tụng niệm |
English | eng-000 | chant prayers |
English | eng-000 | pray |
français | fra-000 | psalmodier des prières |
русский | rus-000 | молиться |
tiếng Việt | vie-000 | cầu khẩn |
tiếng Việt | vie-000 | cầu kinh |
tiếng Việt | vie-000 | cầu nguyện |
tiếng Việt | vie-000 | khấn |
tiếng Việt | vie-000 | khấn vái |
tiếng Việt | vie-000 | tụng kinh |
tiếng Việt | vie-000 | đọc kinh |
𡨸儒 | vie-001 | 誦念 |