PanLinx

tiếng Việtvie-000
cầu kinh
Englisheng-000chant
Englisheng-000say prayers
françaisfra-000dire sa prière
françaisfra-000prier
françaisfra-000réciter une prière
françaisfra-000être en prière
русскийrus-000молиться
tiếng Việtvie-000cầu khẩn
tiếng Việtvie-000cầu nguyện
tiếng Việtvie-000khấn
tiếng Việtvie-000khấn vái
tiếng Việtvie-000tụng kinh
tiếng Việtvie-000tụng niệm
tiếng Việtvie-000đọc kinh


PanLex

PanLex-PanLinx