tiếng Việt | vie-000 |
van lạy |
français | fra-000 | supplier humblement |
русский | rus-000 | взмолиться |
русский | rus-000 | кланяться |
tiếng Việt | vie-000 | cúi xin |
tiếng Việt | vie-000 | cầu xin |
tiếng Việt | vie-000 | kêu nài |
tiếng Việt | vie-000 | kêu vam |
tiếng Việt | vie-000 | kêu xin |
tiếng Việt | vie-000 | nài xin |
tiếng Việt | vie-000 | van |
tiếng Việt | vie-000 | van nài |
tiếng Việt | vie-000 | van xin |