| tiếng Việt | vie-000 |
| văn nghệ | |
| français | fra-000 | activité artistique |
| français | fra-000 | lettres et arts |
| bokmål | nob-000 | underholdning |
| русский | rus-000 | литература |
| tiếng Việt | vie-000 | cuộc |
| tiếng Việt | vie-000 | giải trí |
| tiếng Việt | vie-000 | tiêu khiển |
| tiếng Việt | vie-000 | trò vui |
| 𡨸儒 | vie-001 | 文藝 |
