tiếng Việt | vie-000 |
vướng phải |
italiano | ita-000 | impigliare |
русский | rus-000 | запутываться |
русский | rus-000 | зацеплять |
русский | rus-000 | зацепляться |
tiếng Việt | vie-000 | bị kềm |
tiếng Việt | vie-000 | chạm phải |
tiếng Việt | vie-000 | kẹt lại |
tiếng Việt | vie-000 | mắc phải |
tiếng Việt | vie-000 | mắc vào |
tiếng Việt | vie-000 | vướng vào |
tiếng Việt | vie-000 | vấp phải |
tiếng Việt | vie-000 | đụng phải |