| tiếng Việt | vie-000 |
| vận hạn | |
| français | fra-000 | adversité |
| français | fra-000 | hasard malencontreux |
| русский | rus-000 | невезение |
| tiếng Việt | vie-000 | cơn đen |
| tiếng Việt | vie-000 | nghịch cảnh |
| tiếng Việt | vie-000 | sự bất hạnh |
| tiếng Việt | vie-000 | vận rủi |
| tiếng Việt | vie-000 | vận túng |
| tiếng Việt | vie-000 | vận đen |
| 𡨸儒 | vie-001 | 運限 |
