tiếng Việt | vie-000 |
vằm |
U+ | art-254 | 28B8D |
English | eng-000 | mince |
français | fra-000 | hacher très fin |
русский | rus-000 | насекать |
русский | rus-000 | порубить |
русский | rus-000 | рубить |
русский | rus-000 | рубка |
русский | rus-000 | рубленый |
русский | rus-000 | сечение |
русский | rus-000 | сечь |
tiếng Việt | vie-000 | băm |
tiếng Việt | vie-000 | băm nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | bổ |
tiếng Việt | vie-000 | chặt |
tiếng Việt | vie-000 | chặt nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | vằm nhỏ |
𡨸儒 | vie-001 | 𨮍 |