PanLinx

tiếng Việtvie-000
vết chặt
bokmålnob-000sår
русскийrus-000засечка
tiếng Việtvie-000vết hư hỏng
tiếng Việtvie-000vết khía
tiếng Việtvie-000vết khắc
tiếng Việtvie-000vết sướt
tiếng Việtvie-000vết trầy
tiếng Việtvie-000vết đẽo


PanLex

PanLex-PanLinx