| tiếng Việt | vie-000 |
| vết khía | |
| English | eng-000 | gab |
| English | eng-000 | snick |
| русский | rus-000 | зарубка |
| русский | rus-000 | засечка |
| русский | rus-000 | насечка |
| tiếng Việt | vie-000 | khấc |
| tiếng Việt | vie-000 | vết băm |
| tiếng Việt | vie-000 | vết chích |
| tiếng Việt | vie-000 | vết chặt |
| tiếng Việt | vie-000 | vết khắc |
| tiếng Việt | vie-000 | vết khứa |
| tiếng Việt | vie-000 | vết rạch |
| tiếng Việt | vie-000 | vết đẽo |
| tiếng Việt | vie-000 | đường vạc |
