| tiếng Việt | vie-000 |
| xây lưng | |
| русский | rus-000 | повертываться |
| tiếng Việt | vie-000 | ngoái cổ |
| tiếng Việt | vie-000 | quay |
| tiếng Việt | vie-000 | quay mình |
| tiếng Việt | vie-000 | quay người |
| tiếng Việt | vie-000 | quay đầu |
| tiếng Việt | vie-000 | xoay |
| tiếng Việt | vie-000 | xoay người |
