| tiếng Việt | vie-000 |
| xéo lên | |
| русский | rus-000 | затаптывать |
| русский | rus-000 | измять |
| русский | rus-000 | истаптывать |
| русский | rus-000 | наступать |
| русский | rus-000 | топтать |
| русский | rus-000 | утаптывать |
| tiếng Việt | vie-000 | chà đạp |
| tiếng Việt | vie-000 | giẫm |
| tiếng Việt | vie-000 | giẫm bẹp |
| tiếng Việt | vie-000 | giẫm lên |
| tiếng Việt | vie-000 | giẫm nát |
| tiếng Việt | vie-000 | giẫm phải |
| tiếng Việt | vie-000 | giẫm đạp |
| tiếng Việt | vie-000 | xéo nát |
| tiếng Việt | vie-000 | đạp lên |
