| tiếng Việt | vie-000 |
| chà đạp | |
| English | eng-000 | trample |
| English | eng-000 | trample on |
| français | fra-000 | fouler aux pieds |
| français | fra-000 | piétiner |
| italiano | ita-000 | calpestare |
| русский | rus-000 | затаптывать |
| русский | rus-000 | попирать |
| русский | rus-000 | растоптать |
| русский | rus-000 | топтать |
| tiếng Việt | vie-000 | giày xéo |
| tiếng Việt | vie-000 | giẫm bẹp |
| tiếng Việt | vie-000 | giẫm lên |
| tiếng Việt | vie-000 | giẫm nát |
| tiếng Việt | vie-000 | giẫm vụn |
| tiếng Việt | vie-000 | giẫm đạp |
| tiếng Việt | vie-000 | ngược đãi |
| tiếng Việt | vie-000 | vi phạm |
| tiếng Việt | vie-000 | xâm phạm |
| tiếng Việt | vie-000 | xéo bẹp |
| tiếng Việt | vie-000 | xéo lên |
| tiếng Việt | vie-000 | xéo nát |
| tiếng Việt | vie-000 | đè bẹp |
