PanLinx

tiếng Việtvie-000
xóa nhòa
русскийrus-000выветриваться
русскийrus-000замазывать
русскийrus-000затушевывать
русскийrus-000изглаживать
русскийrus-000смазывать
русскийrus-000тушевать
tiếng Việtvie-000che dấu
tiếng Việtvie-000che lấp
tiếng Việtvie-000che đậy
tiếng Việtvie-000dấu giếm
tiếng Việtvie-000làm ... mờ đi
tiếng Việtvie-000làm cho mờ
tiếng Việtvie-000làm lu mờ
tiếng Việtvie-000làm mờ nhạt
tiếng Việtvie-000lấp liếm
tiếng Việtvie-000xóa
tiếng Việtvie-000xóa mờ
tiếng Việtvie-000đi


PanLex

PanLex-PanLinx