| tiếng Việt | vie-000 |
| xô bồ | |
| English | eng-000 | gross |
| français | fra-000 | de façon arbitraire |
| français | fra-000 | sans discrimination |
| русский | rus-000 | огульно |
| русский | rus-000 | огульный |
| tiếng Việt | vie-000 | không có phân biệt |
| tiếng Việt | vie-000 | không căn cứ |
| tiếng Việt | vie-000 | không xác đáng |
| tiếng Việt | vie-000 | vô căn cứ |
| tiếng Việt | vie-000 | vô cớ |
| tiếng Việt | vie-000 | vơ đũa cả nắm |
| tiếng Việt | vie-000 | đồng loạt |
