| tiếng Việt | vie-000 |
| đồng loạt | |
| русский | rus-000 | вместе |
| русский | rus-000 | дружно |
| русский | rus-000 | дружный |
| русский | rus-000 | огульный |
| русский | rus-000 | одновременно |
| русский | rus-000 | одновременный |
| русский | rus-000 | разом |
| tiếng Việt | vie-000 | cùng một lúc |
| tiếng Việt | vie-000 | hiệp đồng |
| tiếng Việt | vie-000 | không có phân biệt |
| tiếng Việt | vie-000 | nhất loạt |
| tiếng Việt | vie-000 | nhất trí |
| tiếng Việt | vie-000 | nhất tề |
| tiếng Việt | vie-000 | vơ đũa cả nắm |
| tiếng Việt | vie-000 | xô bồ |
| tiếng Việt | vie-000 | đồng bộ |
| tiếng Việt | vie-000 | đồng thanh |
| tiếng Việt | vie-000 | đồng thời |
