tiếng Việt | vie-000 |
đi lệch |
русский | rus-000 | забирать |
русский | rus-000 | сбиваться |
русский | rus-000 | уклонение |
русский | rus-000 | уклоняться |
tiếng Việt | vie-000 | đi chệch |
tiếng Việt | vie-000 | đi lạc |
tiếng Việt | vie-000 | đi sai |
tiếng Việt | vie-000 | đi trệch đường |
tiếng Việt | vie-000 | đi xiên |