tiếng Việt | vie-000 |
điền địa |
bokmål | nob-000 | jord |
русский | rus-000 | земельный |
русский | rus-000 | поземельный |
tiếng Việt | vie-000 | ruộng |
tiếng Việt | vie-000 | ruộng đất |
tiếng Việt | vie-000 | điền |
tiếng Việt | vie-000 | điền thổ |
tiếng Việt | vie-000 | đất |
tiếng Việt | vie-000 | đất ruộng |
tiếng Việt | vie-000 | đất đai |
𡨸儒 | vie-001 | 田地 |