tiếng Việt | vie-000 |
điểm qua |
русский | rus-000 | обозревать |
русский | rus-000 | обозрение |
tiếng Việt | vie-000 | bình luận |
tiếng Việt | vie-000 | khảo cứu |
tiếng Việt | vie-000 | nghiên cứu |
tiếng Việt | vie-000 | nhậm xét chung |
tiếng Việt | vie-000 | quan sát |
tiếng Việt | vie-000 | tổng quan |