| tiếng Việt | vie-000 |
| đuổi ... ra | |
| русский | rus-000 | выгонять |
| русский | rus-000 | выдворять |
| русский | rus-000 | выживать |
| русский | rus-000 | выпихивать |
| русский | rus-000 | выпроваживать |
| русский | rus-000 | выселять |
| русский | rus-000 | высылать |
| русский | rus-000 | выталкивать |
| русский | rus-000 | вышвыривать |
| русский | rus-000 | гнать |
| русский | rus-000 | изгонять |
| русский | rus-000 | прогонять |
| русский | rus-000 | ссаживать |
| русский | rus-000 | удалять |
| tiếng Việt | vie-000 | bắt ... phải xuống |
| tiếng Việt | vie-000 | bắt ... ra |
| tiếng Việt | vie-000 | sa thải |
| tiếng Việt | vie-000 | thải ... ra |
| tiếng Việt | vie-000 | trục ... ra |
| tiếng Việt | vie-000 | trục xuất |
| tiếng Việt | vie-000 | tống ... ra |
| tiếng Việt | vie-000 | tống cổ |
| tiếng Việt | vie-000 | tống cổ ... ra |
| tiếng Việt | vie-000 | xua đuổi |
| tiếng Việt | vie-000 | đuổi ... khỏi |
| tiếng Việt | vie-000 | đuổi ... đi |
| tiếng Việt | vie-000 | đuổi cổ |
| tiếng Việt | vie-000 | đuổi khéo ... ra |
| tiếng Việt | vie-000 | đẩy ... ra |
