tiếng Việt | vie-000 |
đôi chỗ |
русский | rus-000 | изредка |
русский | rus-000 | кое-где |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ này chỗ kia |
tiếng Việt | vie-000 | một đôi chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | một đôi nơi |
tiếng Việt | vie-000 | đây đó |
tiếng Việt | vie-000 | đôi nơi |
tiếng Việt | vie-000 | ở một vài nơi |