| tiếng Việt | vie-000 |
| đây đó | |
| English | eng-000 | about |
| English | eng-000 | dispersedly |
| English | eng-000 | here and there |
| English | eng-000 | passim |
| français | fra-000 | par-ci |
| français | fra-000 | çà et là |
| русский | rus-000 | кое-где |
| русский | rus-000 | местами |
| tiếng Việt | vie-000 | chỗ này chỗ kia |
| tiếng Việt | vie-000 | khắp nơi |
| tiếng Việt | vie-000 | láo đác |
| tiếng Việt | vie-000 | một đôi chỗ |
| tiếng Việt | vie-000 | một đôi nơi |
| tiếng Việt | vie-000 | quanh quẩn |
| tiếng Việt | vie-000 | rải rác |
| tiếng Việt | vie-000 | tản mạn |
| tiếng Việt | vie-000 | xung quanh |
| tiếng Việt | vie-000 | đôi chỗ |
| tiếng Việt | vie-000 | đôi nơi |
