tiếng Việt | vie-000 |
đôn đốc |
English | eng-000 | supervise and speed up |
русский | rus-000 | подталкивать |
русский | rus-000 | раскачивать |
tiếng Việt | vie-000 | giục giã |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... chuyển biến |
tiếng Việt | vie-000 | làm chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | thôi thúc |
tiếng Việt | vie-000 | thúc giục |
tiếng Việt | vie-000 | thúc đẩy |
tiếng Việt | vie-000 | đốc thúc |
𡨸儒 | vie-001 | 惇篤 |
𡨸儒 | vie-001 | 敦督 |
𡨸儒 | vie-001 | 敦篤 |