| tiếng Việt | vie-000 |
| được ủy nhiệm | |
| italiano | ita-000 | accreditato |
| русский | rus-000 | доверенный |
| русский | rus-000 | уполномоченый |
| tiếng Việt | vie-000 | tin cẩn |
| tiếng Việt | vie-000 | tâm phúc |
| tiếng Việt | vie-000 | tín cẩn |
| tiếng Việt | vie-000 | tín nhiệm |
| tiếng Việt | vie-000 | được tin cậy |
| tiếng Việt | vie-000 | được ủy quyền |
