tiếng Việt | vie-000 |
tâm phúc |
English | eng-000 | confidential |
English | eng-000 | very reliable |
français | fra-000 | affidé |
français | fra-000 | de confiance |
русский | rus-000 | доверенный |
tiếng Việt | vie-000 | thân tín |
tiếng Việt | vie-000 | tin cẩn |
tiếng Việt | vie-000 | tin cậy |
tiếng Việt | vie-000 | tín cẩn |
tiếng Việt | vie-000 | tín nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | được tin cẩn |
tiếng Việt | vie-000 | được tin cậy |
tiếng Việt | vie-000 | được ủy nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | được ủy quyền |
𡨸儒 | vie-001 | 心腹 |