tiếng Việt | vie-000 |
được ủy quyền |
русский | rus-000 | доверенный |
русский | rus-000 | уполномоченый |
tiếng Việt | vie-000 | tin cẩn |
tiếng Việt | vie-000 | tâm phúc |
tiếng Việt | vie-000 | tín cẩn |
tiếng Việt | vie-000 | tín nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | được tin cậy |
tiếng Việt | vie-000 | được ủy nhiệm |