| tiếng Việt | vie-000 | 
| đậy điệm | |
| English | eng-000 | cover | 
| français | fra-000 | bien couvrir | 
| русский | rus-000 | скрывать | 
| русский | rus-000 | скрытничать | 
| tiếng Việt | vie-000 | che giấu | 
| tiếng Việt | vie-000 | che đậy | 
| tiếng Việt | vie-000 | giấu | 
| tiếng Việt | vie-000 | giấu diếm | 
| tiếng Việt | vie-000 | giấu giếm | 
| tiếng Việt | vie-000 | ỉm ... đi | 
