tiếng Việt | vie-000 |
che giấu |
English | eng-000 | cloak |
English | eng-000 | conceal |
English | eng-000 | cover |
English | eng-000 | disguise |
English | eng-000 | dissemble |
English | eng-000 | dissimulate |
English | eng-000 | harbour |
English | eng-000 | hidden |
English | eng-000 | hide |
English | eng-000 | mask |
English | eng-000 | screen |
English | eng-000 | shelter |
English | eng-000 | smooth |
English | eng-000 | smother |
English | eng-000 | veil |
English | eng-000 | veiled |
français | fra-000 | cacher |
français | fra-000 | dissimuler |
français | fra-000 | dérober |
français | fra-000 | emmitoufler |
français | fra-000 | envelopper |
français | fra-000 | gazer |
français | fra-000 | masquer |
français | fra-000 | plâtrer |
français | fra-000 | recouvrir |
italiano | ita-000 | coprire |
italiano | ita-000 | mascherare |
italiano | ita-000 | nascondere |
italiano | ita-000 | rivestire |
bokmål | nob-000 | tilsløre |
bokmål | nob-000 | underslå |
русский | rus-000 | завуалированный |
русский | rus-000 | завуалировать |
русский | rus-000 | маскировать |
русский | rus-000 | поглощать |
русский | rus-000 | прикрывать |
русский | rus-000 | прикрываться |
русский | rus-000 | прикрытие |
русский | rus-000 | прятать |
русский | rus-000 | скрадывать |
русский | rus-000 | скрывать |
русский | rus-000 | сокрытие |
русский | rus-000 | таить |
русский | rus-000 | таиться |
русский | rus-000 | укрывать |
русский | rus-000 | утаивать |
русский | rus-000 | утайка |
русский | rus-000 | хоронить |
tiếng Việt | vie-000 | bưng bít |
tiếng Việt | vie-000 | che |
tiếng Việt | vie-000 | che bớt |
tiếng Việt | vie-000 | che chở |
tiếng Việt | vie-000 | che khuất |
tiếng Việt | vie-000 | che kín |
tiếng Việt | vie-000 | che lấp |
tiếng Việt | vie-000 | che đậy |
tiếng Việt | vie-000 | cho ẩn náu |
tiếng Việt | vie-000 | chứa chấp |
tiếng Việt | vie-000 | dấu diếm |
tiếng Việt | vie-000 | giấu |
tiếng Việt | vie-000 | giấu ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | giấu biệt |
tiếng Việt | vie-000 | giấu diếm |
tiếng Việt | vie-000 | giấu giếm |
tiếng Việt | vie-000 | giấu kín |
tiếng Việt | vie-000 | giữ gìn |
tiếng Việt | vie-000 | giữ kín |
tiếng Việt | vie-000 | hóa trang |
tiếng Việt | vie-000 | làm liếm |
tiếng Việt | vie-000 | ngụy trang |
tiếng Việt | vie-000 | oa trữ |
tiếng Việt | vie-000 | thu lấy |
tiếng Việt | vie-000 | tàng trữ |
tiếng Việt | vie-000 | úp mở |
tiếng Việt | vie-000 | đậy điệm |
tiếng Việt | vie-000 | đội lốt |
tiếng Việt | vie-000 | ẩn giấu |
tiếng Việt | vie-000 | ỉm ... đi |