| tiếng Việt | vie-000 |
| đến sát | |
| русский | rus-000 | наступать |
| русский | rus-000 | подступаться |
| tiếng Việt | vie-000 | sát tới |
| tiếng Việt | vie-000 | tiến gần |
| tiếng Việt | vie-000 | tiến sát |
| tiếng Việt | vie-000 | tiếp cận |
| tiếng Việt | vie-000 | tới gần |
| tiếng Việt | vie-000 | tới sát |
| tiếng Việt | vie-000 | đến gần |
