tiếng Việt | vie-000 |
đổ điêu |
русский | rus-000 | наговаривать |
русский | rus-000 | наговор |
русский | rus-000 | налгать |
русский | rus-000 | напраслина |
русский | rus-000 | оболгать |
русский | rus-000 | поклеп |
tiếng Việt | vie-000 | nói không |
tiếng Việt | vie-000 | nói oan |
tiếng Việt | vie-000 | nói xấu |
tiếng Việt | vie-000 | nói điêu |
tiếng Việt | vie-000 | vu cáo |
tiếng Việt | vie-000 | vu khống |
tiếng Việt | vie-000 | vu oan |
tiếng Việt | vie-000 | vu oan giá họa |
tiếng Việt | vie-000 | đặt điều |
tiếng Việt | vie-000 | đổ oan |