tiếng Việt | vie-000 |
ẩu tả |
русский | rus-000 | небрежность |
русский | rus-000 | небрежный |
русский | rus-000 | разгильдяй |
русский | rus-000 | разгильдяйство |
tiếng Việt | vie-000 | bừa |
tiếng Việt | vie-000 | bừa bãi |
tiếng Việt | vie-000 | cẩu thả |
tiếng Việt | vie-000 | làm dối |
tiếng Việt | vie-000 | làm ẩu |
tiếng Việt | vie-000 | lơ là |
tiếng Việt | vie-000 | ẩu |
𡨸儒 | vie-001 | 嘔瀉 |