PanLinx
English
eng-000
show repentance
普通话
cmn-000
悔罪
國語
cmn-001
悔罪
English
eng-000
eat humble pie
English
eng-000
repent
tiếng Việt
vie-000
sám hối
tiếng Việt
vie-000
ăn năn
PanLex