PanLinx
tiếng Việt
vie-000
lâm sản
français
fra-000
produit forestier
bokmål
nob-000
landbruk
bokmål
nob-000
skogbruk
tiếng Việt
vie-000
canh nông
tiếng Việt
vie-000
chăn nuôi
tiếng Việt
vie-000
lâm nghiệp
tiếng Việt
vie-000
ngành nông lâm súc
PanLex