tiếng Việt | vie-000 |
chăn nuôi |
English | eng-000 | bred |
English | eng-000 | breed |
English | eng-000 | raise |
English | eng-000 | rear |
English | eng-000 | zootechnic |
français | fra-000 | faire l’élevage de |
français | fra-000 | élever |
italiano | ita-000 | allevare |
bokmål | nob-000 | landbruk |
русский | rus-000 | выращивать |
русский | rus-000 | живоноводство |
русский | rus-000 | живоноводческий |
русский | rus-000 | разведение |
tiếng Việt | vie-000 | canh nông |
tiếng Việt | vie-000 | gây giống |
tiếng Việt | vie-000 | lâm sản |
tiếng Việt | vie-000 | ngành nông lâm súc |
tiếng Việt | vie-000 | nuôi |
tiếng Việt | vie-000 | trồng |