| tiếng Việt | vie-000 |
| ngất xỉu | |
| italiano | ita-000 | perdere conoscenza |
| italiano | ita-000 | venire meno |
| bokmål | nob-000 | dåne |
| bokmål | nob-000 | svime |
| tiếng Việt | vie-000 | bất tỉnh |
| tiếng Việt | vie-000 | chết giấc |
| tiếng Việt | vie-000 | ngất đi |
| tiếng Việt | vie-000 | sự bất tỉnh |
| tiếng Việt | vie-000 | xây xẩm |
| tiếng Việt | vie-000 | xỉu |
