| tiếng Việt | vie-000 |
| thu bớt | |
| bokmål | nob-000 | dempe |
| bokmål | nob-000 | reduksjon |
| bokmål | nob-000 | redusere |
| tiếng Việt | vie-000 | bớt |
| tiếng Việt | vie-000 | cắt xén |
| tiếng Việt | vie-000 | giảm bớt |
| tiếng Việt | vie-000 | giảm thiểu |
| tiếng Việt | vie-000 | rút bớt |
| tiếng Việt | vie-000 | sự bớt |
| tiếng Việt | vie-000 | thu hẹp |
