bokmål | nob-000 |
avansere |
dansk | dan-000 | avancere |
Deutsch | deu-000 | aufsteigen |
Deutsch | deu-000 | befördert werden |
English | eng-000 | rise |
italiano | ita-000 | avanzare |
nynorsk | nno-000 | avansere |
bokmål | nob-000 | gå framover |
bokmål | nob-000 | utvikle seg |
Pite Sami | sje-000 | åvvdånit |
davvisámegiella | sme-000 | avanseret |
davvisámegiella | sme-000 | ovdánit |
tiếng Việt | vie-000 | lên chức |
tiếng Việt | vie-000 | thăng chức |
tiếng Việt | vie-000 | thăng trật |
tiếng Việt | vie-000 | tiến lên |
tiếng Việt | vie-000 | tiến tới |
tiếng Việt | vie-000 | đi tới trước |