bokmål | nob-000 |
rappe |
dansk | dan-000 | rapse |
Deutsch | deu-000 | klauen |
Deutsch | deu-000 | schnattern |
Deutsch | deu-000 | stibitzen |
italiano | ita-000 | fare il rap |
italiano | ita-000 | rubare |
italiano | ita-000 | rubare (furtivamente) |
italiano | ita-000 | soffiare |
italiano | ita-000 | sottrarre |
nynorsk | nno-000 | rappe |
bokmål | nob-000 | naske |
davvisámegiella | sme-000 | ráppet |
julevsámegiella | smj-000 | niskudit |
julevsámegiella | smj-000 | nisskot |
tiếng Việt | vie-000 | chộp |
tiếng Việt | vie-000 | giật lấy |
tiếng Việt | vie-000 | gấp |
tiếng Việt | vie-000 | hối hả |
tiếng Việt | vie-000 | phạt nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | vội |
tiếng Việt | vie-000 | vội vàng |
tiếng Việt | vie-000 | đánh nhẹ |