bokmål | nob-000 |
samtid |
Deutsch | deu-000 | Gegenwart |
italiano | ita-000 | (tempo) presente |
italiano | ita-000 | epoca attuale |
italiano | ita-000 | nostri giorni |
bokmål | nob-000 | samtidig |
davvisámegiella | sme-000 | dálááigi |
julevsámegiella | smj-000 | ájgegávdda |
julevsámegiella | smj-000 | ájggásasj |
tiếng Việt | vie-000 | thời bấy giờ |
tiếng Việt | vie-000 | thời hiện đại |
tiếng Việt | vie-000 | thời nay |
tiếng Việt | vie-000 | đương thời |