PanLinx

tiếng Việtvie-000
đương thời
Englisheng-000co-temporary
Englisheng-000contemporaneous
Englisheng-000contemporary
Englisheng-000current at that time
Englisheng-000running
françaisfra-000contemporain
françaisfra-000du moment
françaisfra-000moment
italianoita-000contemporaneo
italianoita-000momento
bokmålnob-000daværende
bokmålnob-000nåværende
bokmålnob-000samtid
русскийrus-000современный
tiếng Việtvie-000bây giờ
tiếng Việtvie-000cùng thời
tiếng Việtvie-000hiện nay
tiếng Việtvie-000thời bấy giờ
tiếng Việtvie-000thời thượng
tiếng Việtvie-000thời đó
tiếng Việtvie-000thời ấy
tiếng Việtvie-000đương đại
tiếng Việtvie-000đồng thời
𡨸儒vie-001當時


PanLex

PanLex-PanLinx