bokmål | nob-000 |
trygd |
dansk | dan-000 | understøttelse |
Deutsch | deu-000 | Rente |
Deutsch | deu-000 | Rentenversicherung |
Deutsch | deu-000 | Sozialversicherung |
kväänin kieli | fkv-000 | apuraha |
italiano | ita-000 | aiuto (economico) sociale |
italiano | ita-000 | indennità dell’assistenza sociale |
italiano | ita-000 | sovvenzione |
italiano | ita-000 | sussidio |
italiano | ita-000 | sussidio (dallo Stato) |
nynorsk | nno-000 | trygd |
davvisámegiella | sme-000 | oadju |
julevsámegiella | smj-000 | oadjo |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh hoạn |
tiếng Việt | vie-000 | già lão |
tiếng Việt | vie-000 | qua đời |
tiếng Việt | vie-000 | sinh nở |
tiếng Việt | vie-000 | thất nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | tàn tật |