tiếng Việt | vie-000 |
lập mưu |
English | eng-000 | draw up a scheme |
français | fra-000 | combiner un stratagème |
français | fra-000 | échafauder un plan |
italiano | ita-000 | escogitazione |
italiano | ita-000 | manovrare |
tiếng Việt | vie-000 | dùng mưu mô |
tiếng Việt | vie-000 | dùng thủ đoạn |
tiếng Việt | vie-000 | sự trù tính |
𡨸儒 | vie-001 | 立謀 |