tiếng Việt | vie-000 |
truất phế |
English | eng-000 | depose |
English | eng-000 | dethrone |
français | fra-000 | destituer |
français | fra-000 | déposer |
italiano | ita-000 | deporre |
italiano | ita-000 | spodestare |
tiếng Việt | vie-000 | cách chức |
tiếng Việt | vie-000 | hạ bệ |
tiếng Việt | vie-000 | tước quyền lực |