tiếng Việt | vie-000 |
làm xấu |
English | eng-000 | blemish |
English | eng-000 | dirty |
English | eng-000 | foul |
suomi | fin-000 | tahrata |
français | fra-000 | déshonorer |
français | fra-000 | malpropre |
русский | rus-000 | запятнать |
русский | rus-000 | пятнать |
slovenščina | slv-000 | umazati |
svenska | swe-000 | fläcka |
svenska | swe-000 | smutsa ner |
tiếng Việt | vie-000 | làm dơ bẩn |
tiếng Việt | vie-000 | làm dối |
tiếng Việt | vie-000 | làm hư |
tiếng Việt | vie-000 | làm hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhơ nhuốc |