| tiếng Việt | vie-000 |
| làm nhơ nhuốc | |
| English | eng-000 | befoul |
| English | eng-000 | blemish |
| English | eng-000 | foul |
| English | eng-000 | smirch |
| English | eng-000 | sully |
| English | eng-000 | tarnish |
| français | fra-000 | souiller |
| tiếng Việt | vie-000 | hạ thấp thanh danh |
| tiếng Việt | vie-000 | hạ thấp thành tích |
| tiếng Việt | vie-000 | làm dơ bẩn |
| tiếng Việt | vie-000 | làm hoen ố |
| tiếng Việt | vie-000 | làm lu mờ |
| tiếng Việt | vie-000 | làm nhơ bẩn |
| tiếng Việt | vie-000 | làm xấu |
| tiếng Việt | vie-000 | làm xấu xa |
| tiếng Việt | vie-000 | làm ô uế |
